- Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Lê Đăng
-
mavachledang@gmail.com ----- Hotline: 0902 616 993 - 0868 782 128
mavachledang@gmail.com ----- Hotline: 0902 616 993 - 0868 782 128
Hotline: 0902 616 993 - 0868 78 21 28
Hỗ trợ tư vấn cài đặt
Bảo hàng chính hãng
Khách sỉ vui lòng liên hệ để được giá tốt
Máy in tem nhãn, mã vạch GODEX EZ 6300 plus
– Máy in tem nhãn, mã vạch EZ 6300 plus in theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng Ribbon.
– Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam.
– Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
– In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc.
– Tốc độ in tối đa: 2” ~ 4” IPS
– Độ phân giải: 300dpi
– Độ rộng tối đa: 6.61 inches
– Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 4MB Flash
– Giao tiếp: COM/ USB /Ethernet/ CF card socket
– Hỗ trợ cả hai loại Ribbon IN và OUT
– Hỗ trợ kết nối USB (LAN lựa chọn thêm)
Đặc tính kỹ thuật:
Độ phân giải |
300 dpi (12 dot/mm) |
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU |
32 bit |
Vị trí Sensor |
Có thể di chuyển được, căn trái |
Kiểu Sensor |
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction |
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
2IPS ~ 4IPS (102 mm/s) |
Chiều dài nhãn in tối đa |
Min 4mm ( 0.16”) Max 1371mm (54') |
Chiều rộng nhãn in tối đa, khổ in |
168mm (6.61') |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa: 203mm (8”). Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~76.2mm; (3”). Khổ rộng nhãn in: 50.8mm (2”) ~ 118.0mm (7”). Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm |
Kiểu Ribbon |
Chiều dài Ribbon: 450 m (1476 ft) |
Ngôn ngữ in |
EZPL (downloadable) |
Phần mềm |
Phần mềm thiết kế, in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy. DLL và Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A và B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees); 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30 points |
Hỗ trợ in các kiểu fonts |
Windows Bit-map fonts và Font các nước Châu Á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh |
Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ |
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm. |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 và 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 và 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 và Datamatrix code |
Kiểu kết nối |
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge |
Tốc độ kết nối |
Baud rate 4800~115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 4MB Flash, 16MB SDRAM |
Màn hình hiển thị LCD |
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc; có 3 đèn trạng thái: Nguồn (Power), Sẵn sàng (Ready), lỗi (Error). Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy (Feed), tạm dừng (Pause), hủy lệnh in (Cancel) |
Nguồn điện tiêu thụ |
100/240VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho: -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm |
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng |
CE, CUL, FCC Class A, BSMI, CB, GS, CCC |
Kích thước |
516 x 285 x 345 mm |
Trọng lượng |
16.7kg |
– Sản xuất tại Đài Loan
– Bảo hành: 12 tháng
Nhận xét đánh giá